Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) là một trong những thông số quan trọng trong đánh giá và xử lý nước thải. Việc kiểm soát TSS không chỉ đảm bảo chất lượng nước đầu ra mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái và tuân thủ các quy định pháp luật. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ TSS là gì, ảnh hưởng của TSS đến môi trường nước, cùng với các phương pháp xử lý hiệu quả và tiêu chuẩn cần đạt theo QCVN hiện hành.
TSS là gì?
TSS (Total Suspended Solids) là viết tắt của tổng chất rắn lơ lửng trong nước, chỉ lượng các hạt rắn không hòa tan tồn tại ở trạng thái lơ lửng. Những hạt này có thể là bùn đất, mảnh hữu cơ, vi sinh vật, dầu mỡ hoặc các hợp chất vô cơ, đủ lớn để bị giữ lại khi nước được lọc qua màng lọc tiêu chuẩn. TSS thường có mặt trong nước thải sinh hoạt, công nghiệp, nước sông, hồ, kênh rạch và nước mưa chảy tràn.

TSS là một chỉ số quan trọng trong đánh giá chất lượng nước vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và sức khỏe sinh thái. Nồng độ TSS cao làm giảm khả năng xuyên sáng trong nước, hạn chế quang hợp của thực vật thủy sinh và làm giảm lượng oxy hòa tan. Điều này có thể dẫn đến suy thoái hệ sinh thái dưới nước và gây chết sinh vật.
Bên cạnh đó, các hạt rắn lơ lửng còn có khả năng mang theo các chất ô nhiễm như kim loại nặng, hợp chất hữu cơ độc hại hoặc vi sinh vật gây bệnh. Đây là lý do TSS được đưa vào các quy chuẩn môi trường như một thông số bắt buộc. Việc kiểm soát chỉ số này là bước quan trọng trong xử lý nước thải và bảo vệ tài nguyên nước một cách bền vững.
Tầm quan trọng của việc loại bỏ TSS trong xử lý chất thải
Trong quá trình xử lý nước thải, việc loại bỏ tổng chất rắn lơ lửng (TSS) không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước đầu ra mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực về mặt kỹ thuật, môi trường.

Dưới đây là những lý do vì sao kiểm soát và giảm TSS là bước quan trọng cần được ưu tiên trong mọi hệ thống xử lý nước thải:
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
Việc loại bỏ TSS giúp giảm lượng chất hữu cơ và chất rắn khiến vi sinh vật tiêu tốn nhiều oxy để phân hủy. Khi TSS giảm, nhu cầu oxy sinh học (BOD) và nhu cầu oxy hóa học (COD) cũng giảm theo, từ đó làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước. Điều này hỗ trợ sự phát triển của hệ sinh thái thủy sinh và nâng cao hiệu quả xử lý sinh học trong các công trình xử lý nước.
Cải thiện độ trong và chất lượng nước
Một trong những biểu hiện dễ nhận thấy khi TSS cao là nước bị đục, làm giảm khả năng truyền ánh sáng và ảnh hưởng đến quang hợp của thực vật dưới nước. Việc loại bỏ TSS giúp làm giảm độ đục, làm nước trong hơn, từ đó cải thiện chất lượng nước một cách toàn diện cả về mặt sinh học và cảm quan.
Bảo vệ thiết bị và tăng tuổi thọ hệ thống xử lý
Chất rắn lơ lửng trong nước thải có thể tích tụ và gây tắc nghẽn trong đường ống, bể lắng, thiết bị lọc hoặc các bộ phận xử lý khác. Nếu không được kiểm soát, TSS sẽ làm giảm hiệu suất vận hành, gây mài mòn thiết bị và làm tăng chi phí bảo trì. Giảm TSS là cách hiệu quả để duy trì hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
Hạn chế vi khuẩn và các chất ô nhiễm độc hại
TSS không chỉ là các hạt vô cơ đơn thuần mà còn có thể mang theo vi khuẩn gây bệnh, kim loại nặng hoặc các chất hữu cơ độc hại. Việc loại bỏ TSS giúp làm giảm tải lượng các tác nhân ô nhiễm này, góp phần bảo vệ nguồn nước tiếp nhận và giảm thiểu rủi ro đối với sức khỏe con người.
Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường
Theo các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành, chỉ số TSS là một trong những thông số bắt buộc trong giám sát nước thải. Kiểm soát tốt TSS giúp cơ sở xử lý nước đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh bị xử phạt hành chính và thể hiện trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn tự làm bể lọc nước 3 ngăn đơn giản
Cách xử lý TSS trong nước thải
Hiện nay, có nhiều phương pháp hiệu quả được áp dụng để giảm TSS, tùy thuộc vào đặc điểm nước thải và yêu cầu vận hành. Dưới đây là một số giải pháp phổ biến và đáng tin cậy:
Xử lý bằng phương pháp lắng

Phương pháp lắng là kỹ thuật cơ bản và được ứng dụng rộng rãi trong xử lý sơ cấp. Trong quá trình này, các hạt chất rắn lơ lửng sẽ lắng xuống đáy bể nhờ trọng lực. Hiệu quả của quá trình phụ thuộc vào diện tích mặt bể và thời gian lưu nước. Bể lắng thường được chia thành các vùng: vùng đầu vào, vùng lắng, vùng nén bùn và vùng thu nước sạch. Tại vùng lắng, các hạt TSS được tách ra khỏi nước và tích tụ thành lớp bùn dưới đáy.
Keo tụ và tạo bông
Với những hạt rắn nhỏ, khó lắng tự nhiên, việc sử dụng hóa chất keo tụ như phèn nhôm, PAC hoặc polymer là rất cần thiết. Các chất này giúp trung hòa điện tích bề mặt của hạt rắn, khiến chúng dễ dàng kết dính với nhau. Tiếp theo, quá trình tạo bông sẽ hình thành các cụm bông cặn lớn hơn, có thể dễ dàng lắng xuống hoặc tách ra bằng các thiết bị lọc chuyên dụng.
Xử lý bằng vi sinh

Phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất rắn hữu cơ trong nước thải, đồng thời góp phần giảm TSS, BOD và COD. Trong đó, hệ vi sinh hiếu khí là lựa chọn phổ biến, cần cung cấp oxy để vi sinh vật hoạt động hiệu quả. Ngoài ra, công nghệ vi sinh kỵ khí cũng được áp dụng cho nước thải có nồng độ ô nhiễm cao, giúp xử lý ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Thuỷ động lực học
Đây là phương pháp cơ học sử dụng lực xoáy để tách các hạt chất rắn ra khỏi dòng nước. Các thiết bị tách thủy động thường được lắp đặt ở đầu nguồn nước thải, có khả năng loại bỏ nhanh chóng các hạt rắn, thậm chí cả dầu mỡ nổi. Ưu điểm của phương pháp này là thiết bị nhỏ gọn, ít bảo trì và dễ tích hợp vào các hệ thống có không gian hạn chế.
Kết tủa hóa học
Phương pháp này dùng các loại polymer hoặc chất kết tủa để kết dính các hạt TSS thành khối rắn lớn hơn. Sau đó, khối rắn này có thể được loại bỏ bằng túi lọc, máy ép bùn hoặc thiết bị tách chuyên dụng. Đây là phương án phù hợp cho các nhà máy cần xử lý TSS nhanh chóng và triệt để trong giai đoạn cuối.
Lọc vật lý
Lọc cơ học sử dụng các thiết bị như lưới lọc, bộ lọc trầm tích hoặc hệ thống lọc sâu nhằm giữ lại các hạt rắn trong dòng nước. Đối với nước thải chứa hạt mịn và TSS cao, lọc sâu là lựa chọn hiệu quả. Để tăng tuổi thọ thiết bị và hạn chế hao mòn, nên sử dụng van quay thay vì van piston trong hệ thống lọc.
Oxy hóa
Phương pháp oxy hóa sử dụng các tác nhân như không khí, ozone, tia cực tím (UV) hoặc gốc hydroxyl để phân hủy các hợp chất hữu cơ trong TSS. Quá trình này giúp phá vỡ cấu trúc của hạt rắn, làm tăng khả năng lắng hoặc lọc. Đây là công nghệ tiên tiến, phù hợp với các yêu cầu xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn cao.
Xem ngay: Bể anoxic là gì? Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng trong xử lý nước thải
Giá trị TSS bao nhiêu là đạt chuẩn?
Theo Tiểu mục 2.2, Mục 2 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2011/BTNMT, các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp được quy định theo hai ngưỡng giá trị tương ứng với từng đối tượng nguồn tiếp nhận:
Cột A áp dụng cho trường hợp nước thải công nghiệp được xả vào nguồn nước sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt. Vì tính chất nhạy cảm của nguồn tiếp nhận, giới hạn tại cột A được kiểm soát nghiêm ngặt hơn. Cụ thể, tổng chất rắn lơ lửng (TSS) không được vượt quá 50 mg/l.
Cột B được áp dụng cho nước thải công nghiệp xả vào nguồn nước không dùng để cấp nước sinh hoạt. Trong trường hợp này, ngưỡng giới hạn được nới rộng hơn, cho phép TSS tối đa là 100 mg/l.

Xem thêm: COD trong nước thải là gì? Cách đo, xử lý và tiêu chuẩn mới nhất 2025
Kết luận
TSS là chỉ số không thể bỏ qua trong quá trình xử lý nước thải, bởi nó tác động trực tiếp đến hiệu quả hệ thống, chất lượng môi trường và yêu cầu pháp lý. Việc lựa chọn giải pháp xử lý phù hợp giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận hành, bảo vệ thiết bị và đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn về môi trường.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, chuyên nghiệp và đạt chuẩn, Môi trường Hồng Thái chính là đơn vị đồng hành tin cậy. Với kinh nghiệm thực hiện hàng trăm dự án quan trắc và xử lý nước thải trên toàn quốc, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp tối ưu, bền vững và đúng quy định.
Liên hệ ngay với Môi trường Hồng Thái để được tư vấn và hỗ trợ giải pháp phù hợp cho hệ thống xử lý nước thải của bạn.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Bể anoxic là gì? Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng trong xử lý nước thải
Bể Anoxic là gì và vì sao nó đóng vai trò quan trọng trong xử...
Vi khuẩn Nitrat hóa là gì? Vai trò quan trọng trong xử lý Nitơ và nước thải
Vi khuẩn Nitrat hóa giữ vai trò then chốt trong quá trình xử lý Nitơ và...
CFU là gì? Tìm hiểu đơn vị CFU và MPN trong phân tích vi sinh nước thải
CFU và MPN là hai chỉ số vi sinh quan trọng dùng để đánh giá mức...
Chế phẩm vi sinh là gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng
Chế phẩm vi sinh ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng xử lý nước thải,...
Chỉ số BOD trong nước thải là gì? Ý nghĩa, cách đo và hướng xử lý hiệu quả
Chỉ số BOD là một chỉ tiêu quan trọng dùng để đánh giá mức độ ô...
Màng lọc MBR – Công nghệ xử lý nước thải hiệu quả
Màng lọc MBR là một trong những công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, mang...
Hướng dẫn tự làm bể lọc nước 3 ngăn đơn giản
Bể lọc nước 3 ngăn là giải pháp xử lý nước đơn giản nhưng hiệu...
COD trong nước thải là gì? Cách đo, xử lý và tiêu chuẩn mới nhất 2025
Chỉ số COD trong nước thải là một trong những thông số môi trường quan...
Xem thêm