Các chỉ tiêu trong nước thải và ý nghĩa quan trọng cần biết

Hàm lượng photpho trong nước thải gây phú dưỡng nguồn nước

Việc giám sát và kiểm soát chất lượng nước thải đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ nguồn nước và hệ sinh thái. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về các chỉ tiêu trong nước thải từ khái quát chung đến 13 chỉ tiêu chính và sau đó là những chỉ tiêu đặc thù trong nước thải công nghiệp. Cuối cùng, chúng ta sẽ nhìn nhận ý nghĩa tổng thể của việc kiểm soát các chỉ tiêu này.

Tổng quan về các chỉ tiêu trong nước thải

Chất lượng nước thải được đánh giá dựa trên nhiều chỉ tiêu vật lý – hóa học – vi sinh, mỗi chỉ tiêu phản ánh một góc nhìn khác nhau về tình trạng ô nhiễm hoặc khả năng xử lý.
Chỉ tiêu như pH, nhiệt độ, độ đục là những yếu tố cơ bản ảnh hưởng tới khả năng tự làm sạch và vận hành hệ thống xử lý. Những chỉ tiêu như BOD, COD, TSS cho biết mức độ ô nhiễm hữu cơ, lượng chất rắn lơ lửng…
Đối với doanh nghiệp hoặc đơn vị chịu trách nhiệm xử lý nước thải, việc hiểu và kiểm soát hệ thống chỉ tiêu này giúp:

  • Tuân thủ các quy chuẩn môi trường hiện hành (ví dụ QCVN 40:2011/BTNMT)
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động của trạm xử lý, giảm chi phí vận hành và rủi ro pháp lý
  • Bảo vệ môi trường tiếp nhận, tránh hiện tượng suy thoái nguồn nước
Các thông số như BOD, DO, TSS, COD trong phân tích nước thải
Các thông số như BOD, DO, TSS, COD trong phân tích nước thải

13 chỉ tiêu quan trọng trong nước thải cần theo dõi

Dưới đây là 13 chỉ tiêu quan trọng thường xuất hiện trong danh sách theo dõi chất lượng nước thải, giải thích ngắn gọn và ý nghĩa thực tiễn của mỗi chỉ tiêu.

1. Nồng độ DO (Oxy hòa tan)

DO – oxy hòa tan là lượng oxy tồn tại trong nước ở dạng hòa tan, là nguồn sống cho vi sinh vật và thủy sinh vật. Khi DO thấp, hệ sinh thái thủy sinh bị đe dọa và xử lý sinh học trở nên kém hiệu quả. Việc theo dõi DO giúp đánh giá nhanh về khả năng hỗ trợ sự sống và hiệu quả oxy hóa sinh học đang diễn ra.

Đo nồng độ oxy hòa tan trong nước thải sinh học
Đo nồng độ oxy hòa tan trong nước thải sinh học

2. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa)

BOD (Biochemical Oxygen Demand) đo lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Chỉ số BOD cao cho thấy mức độ chất hữu cơ phân hủy được nhiều, dẫn tới tiêu thụ oxy nhiều và nguy cơ thiếu oxy trong nguồn tiếp nhận.
Việc duy trì BOD ở mức cho phép là một phần quan trọng trong xử lý sinh học và đánh giá hiệu quả trạm xử lý.

3. COD (Nhu cầu oxy hóa học)

COD (Chemical Oxygen Demand) đo lượng oxy cần để oxy hóa tổng hợp (hữu cơ và vô cơ) bằng phản ứng hóa học mạnh. Nó phản ánh tổng tải lượng chất ô nhiễm có khả năng oxy hóa.
COD thường cao hơn BOD và là chỉ số cảnh báo mạnh hơn về ô nhiễm phức tạp.

4. TSS (Chất rắn lơ lửng)

TSS (Total Suspended Solids) là tổng lượng các hạt rắn không hòa tan, tồn tại lơ lửng trong nước. Những hạt này làm tăng độ đục, cản ánh sáng, ảnh hưởng đến quang hợp và hệ sinh thái.
Kiểm soát TSS giúp giảm mài mòn thiết bị, cải thiện hiệu quả xử lý và bảo vệ nguồn nước tiếp nhận.

Đo tổng lượng chất rắn lơ lửng trong mẫu nước thải
Đo tổng lượng chất rắn lơ lửng trong mẫu nước thải

5. Dầu mỡ

Dầu mỡ (phốt mỡ động – thực vật, hoặc dầu khoáng) trong nước thải tạo màng trên bề mặt, làm giảm trao đổi oxy và gây tích tụ chất ô nhiễm. Nước thải từ thực phẩm, chế biến, nhà hàng thường có chỉ tiêu này cần theo dõi.
Việc kiểm soát dầu mỡ góp phần xử lý mùi, giảm tắc nghẽn hệ thống và cải thiện môi trường xả thải.

6. Nitơ (Amoni, Nitrat, Nitrit)

Nitơ tồn tại dưới nhiều dạng: amoni (NH₄⁺), nitrit (NO₂⁻), nitrat (NO₃⁻) và nitơ hữu cơ. Nếu không kiểm soát, có thể dẫn tới hiện tượng phú dưỡng, thiếu oxy và tác động tiêu cực tới thủy sinh.
Đối với xử lý nước thải, khâu khử nitơ là một phần quan trọng trong công nghệ sinh học.

7. Photpho (P tổng, ortho-P)

Photpho là dinh dưỡng thiết yếu nhưng nếu dư thừa trong nước thải sẽ thúc đẩy phát triển tảo mạnh mẽ và gây ra phú dưỡng. Việc kiểm soát P góp phần bảo vệ nguồn nước mặt.
Đối với nhiều trạm xử lý, loại bỏ photpho là bước bổ sung để đạt tiêu chuẩn xả thải tốt hơn.

Hàm lượng photpho trong nước thải gây phú dưỡng nguồn nước
Hàm lượng photpho trong nước thải gây phú dưỡng nguồn nước

8. Độ đục

Độ đục phản ánh lượng các hạt lơ lửng hoặc vi sinh vật trong nước. Nước thải có độ đục cao làm giảm ánh sáng xuyên qua và ảnh hưởng tới hệ sinh thái thủy sinh.
Theo dõi độ đục giúp đánh giá hiệu suất của bể lắng, lọc và khả năng làm sạch sơ bộ.

9. Độ màu

Độ màu xuất hiện do các hợp chất hữu cơ, kim loại hoặc chất nhuộm. Nước thải có màu đậm dễ gây phản ứng tiêu cực với người tiếp xúc và sinh vật thủy sinh. Theo kiểm tra, độ màu là chỉ số quan trọng trong các ngành như dệt nhuộm.

Xem thêm: MLVSS là gì và tại sao quan trọng hơn MLSS?

10. pH

pH đo tính axit hoặc kiềm của nước. Nếu pH quá thấp hoặc quá cao sẽ ảnh hưởng tới quá trình xử lý, ăn mòn thiết bị, ảnh hưởng đến vi sinh vật xử lý sinh học và có thể gây hại môi trường tiếp nhận.
Việc duy trì pH ổn định trong khoảng cho phép là nền tảng cho hiệu quả xử lý.

Kiểm tra chỉ tiêu pH trong nước thải bằng máy đo pH
Kiểm tra chỉ tiêu pH trong nước thải bằng máy đo pH

11. Nhiệt độ

Nhiệt độ ảnh hưởng tới khả năng hòa tan oxy, tốc độ phản ứng hóa học và hoạt động của vi sinh vật. Nước thải có nhiệt độ cao hoặc thay đổi lớn có thể làm giảm khả năng xử lý và gây stress cho hệ thống.
Do đó, đo và quản lý nhiệt độ là cần thiết trong trạm xử lý.

12. Độ mặn

Độ mặn (salinity) hoặc tổng chất rắn hòa tan có thể ảnh hưởng tới vi sinh vật và thiết bị xử lý. Nước thải ven biển hoặc lấy nước biển có nguy cơ độ mặn cao hơn và cần được đánh giá phù hợp.
Kiểm soát độ mặn giúp đảm bảo hiệu quả xử lý sinh học và bảo vệ nguồn nước dùng tiếp nhận.

13. Độ dẫn điện (EC)

EC (Electrical Conductivity) đo khả năng dẫn điện của nước liên quan tới hàm lượng ion hòa tan. Tăng EC thường cho thấy sự tăng khoáng chất hoặc muối trong nước. Theo dõi chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả xử lý muối, ion và các hợp chất hòa tan.
Thông qua EC, có thể phát hiện sớm sự thay đổi thành phần ion hoặc chất ô nhiễm hoà tan.

Các chỉ tiêu ô nhiễm đặc thù trong nước thải công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp, ngoài các chỉ tiêu “cơ bản” như trên, còn tồn tại nhiều chỉ tiêu đặc thù khác như kim loại nặng (As, Pb, Hg…), hợp chất hữu cơ khó phân hủy, tổng coliform hoặc các chất độc đặc trưng theo ngành. Ví dụ: trong danh sách chỉ tiêu của QCVN 40:2011/BTNMT đã liệt kê nhiều kim loại chế biến, hóa chất công nghiệp.
Đối với doanh nghiệp khi áp dụng công nghệ xử lý nước thải cần khảo sát cụ thể ngành sản xuất để xác định rõ các chỉ tiêu đặc thù. Việc này giúp thiết kế hệ thống xử lý phù hợp, đạt hiệu quả và tuân thủ quy định.
Ví dụ thực tế: Với nhà máy dệt nhuộm, ngoài COD, BOD, TSS còn phải lưu ý độ màu, thuốc nhuộm, các chất màu azo. Với nhà máy chế biến thực phẩm thì trọng tâm là dầu mỡ, amoni, nitơ tổng. Việc xác định đúng chỉ tiêu giúp doanh nghiệp và đơn vị xử lý tránh việc “thiếu sót” khi giám sát hoặc khi kiểm tra xả thải.

Tìm hiểu thêm: MLSS là gì và phương pháp kiểm soát tối ưu

Ý nghĩa của việc kiểm soát các chỉ tiêu trong nước thải

Việc kiểm soát các chỉ tiêu trong nước thải không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Bảo vệ nguồn tiếp nhận và hệ sinh thái: Nước thải được xử lý đảm bảo sẽ giảm tác động tiêu cực tới sông, hồ, ngầm… Giúp tránh hiện tượng thiếu oxy, chết thủy sinh, bùng phát tảo, ô nhiễm màu mùi.
  • Giảm rủi ro về pháp lý và uy tín doanh nghiệp: Khi trạm xử lý nước thải đáp ứng chỉ tiêu tốt, doanh nghiệp tránh được xử phạt, hạn chế ảnh hưởng tới thương hiệu và hoạt động sản xuất.
  • Tối ưu hiệu quả vận hành và chi phí xử lý: Khi các chỉ tiêu được kiểm soát chặt, hệ thống xử lý vận hành ổn định, tuổi thọ thiết bị tăng, chi phí sửa chữa và xử lý sự cố giảm.
  • Thúc đẩy phát triển bền vững: Doanh nghiệp có trách nhiệm môi trường rõ ràng sẽ được đánh giá cao, mở đường hợp tác, phát triển kinh doanh và đáp ứng yêu cầu khách hàng, cộng đồng.
Hệ thống xử lý nước thải giúp bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh
Hệ thống xử lý nước thải giúp bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh

Khi hợp tác với đơn vị chuyên nghiệp như Môi Trường Hồng Thái, doanh nghiệp được hỗ trợ từ khảo sát, phân tích chỉ tiêu, thiết kế hệ thống xử lý phù hợp, đến vận hành và kiểm soát chất lượng thường xuyên, giúp đảm bảo hệ thống xử lý nước thải thực sự hiệu quả và bền vững.

Tham khảo ngay: Chỉ số SVI tiêu chuẩn là bao nhiêu? Giải đáp chi tiết

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *