CFU là gì? Tìm hiểu đơn vị CFU và MPN trong phân tích vi sinh nước thải

CFU trong phân tích vi sinh nước thải 

CFU và MPN là hai chỉ số vi sinh quan trọng dùng để đánh giá mức độ ô nhiễm vi khuẩn trong nước thải. Khi kết hợp với công nghệ màng lọc MBR, các chỉ số này giúp kiểm soát hiệu quả chất lượng nước sau xử lý. Cùng Môi Trường Hồng Thái tìm hiểu rõ hơn CFU là gì và vai trò, ứng dụng của CFU, MPN trong bài viết dưới đây.

CFU là gì?

CFU (Colony Forming Unit – Đơn vị hình thành khuẩn lạc) là tham số dùng để ước tính số lượng vi khuẩn hoặc nấm khả thi (có khả năng sinh trưởng) trong một mẫu nhất định. Theo Nihophawa, CFU phản ánh số lượng tế bào vi sinh vật có thể tạo thành khuẩn lạc khi được nuôi cấy trên đĩa thạch trong điều kiện thích hợp.

  • Đối với mẫu chất lỏng, CFU được biểu thị dưới dạng CFU/ml (số khuẩn lạc trên mỗi mililit mẫu).
  • Đối với mẫu chất rắn, CFU được biểu thị dưới dạng CFU/g (số khuẩn lạc trên mỗi gram mẫu).

Phương pháp đếm CFU thường được sử dụng trong phân tích vi sinh nước thải để xác định mật độ vi khuẩn gây ô nhiễm, từ đó đánh giá hiệu quả của các công nghệ xử lý. Kết quả CFU giúp các kỹ sư môi trường xác định mức độ ô nhiễm vi sinh và điều chỉnh quy trình xử lý phù hợp.

CFU trong phân tích vi sinh nước thải 
CFU trong phân tích vi sinh nước thải

Tìm hiểu thêm: TSS là gì? Hướng dẫn xử lý và tiêu chuẩn mới nhất 2025

MPN là gì?

MPN (Most Probable Number – Số lượng có khả năng nhất) là tham số thống kê dùng để ước tính số lượng vi sinh vật khả thi trong một mẫu chất lỏng, đặc biệt khi nồng độ vi khuẩn thấp. Phương pháp MPN dựa trên lý thuyết xác suất, thường áp dụng cho các mẫu như nước uống, sữa, hoặc nước thải sinh hoạt có mật độ vi khuẩn không cao.

  • Giá trị MPN được biểu thị dưới dạng MPN/100 ml, thể hiện số lượng vi sinh vật khả thi trên 100 ml mẫu.
  • Phương pháp này sử dụng kỹ thuật lên men nhiều ống, so sánh các ống mẫu tích cực (có dấu hiệu vi sinh vật phát triển) và tiêu cực (không có dấu hiệu phát triển) với bảng thống kê MPN để xác định giá trị.
  • Độ tin cậy của MPN đạt khoảng 95%, đảm bảo tính chính xác trong các ứng dụng phân tích vi sinh.

MPN đặc biệt hữu ích khi kết hợp với công nghệ màng lọc MBR, giúp đánh giá chất lượng nước thải sau xử lý, đảm bảo loại bỏ vi khuẩn gây bệnh trước khi xả thải.

Phân tích MPN trong nước thải 
Phân tích MPN trong nước thải

Xem ngay: Vi khuẩn coliform là gì? Cách xử lý nước nhiễm coliform

Sự khác biệt giữa CFU và MPN

CFU và MPN đều là các phương pháp quan trọng để đánh giá mật độ vi sinh vật trong nước thải, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ rệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Bảng so sánh CFU và MPN trong phân tích vi sinh 

Tiêu chí CFU MPN
Ý nghĩa Đo số khuẩn lạc vi khuẩn hoặc nấm khả thi trong mẫu chất lỏng hoặc rắn. Ước tính số vi sinh vật khả thi trong mẫu chất lỏng dựa trên xác suất.
Đơn vị tính CFU/ml (chất lỏng) hoặc CFU/g (chất rắn). MPN/100 ml.
Phương pháp tính Đếm trực tiếp số khuẩn lạc trên đĩa thạch sau khi nuôi cấy. So sánh ống mẫu tích cực/tiêu cực với bảng thống kê MPN.
Kỹ thuật pha loãng Thực hiện pha loãng nối tiếp trước khi cấy mẫu trên đĩa thạch. Thường không cần pha loãng nối tiếp, sử dụng nhiều ống mẫu.
Kỹ thuật thực hiện Sử dụng phương pháp lan truyền hoặc đổ đĩa để nuôi cấy trên đĩa thạch. Sử dụng kỹ thuật lên men nhiều ống để xác định sự phát triển vi sinh.

Những khác biệt này khiến CFU phù hợp hơn cho các mẫu có nồng độ vi sinh vật cao (như nước thải công nghiệp), trong khi MPN hiệu quả với các mẫu có mật độ vi khuẩn thấp (như nước thải sinh hoạt hoặc nước uống). Cả hai phương pháp đều hỗ trợ đánh giá hiệu quả của công nghệ màng lọc MBR trong việc loại bỏ vi sinh vật gây ô nhiễm.

Xem thêm: Vi khuẩn Nitrat hóa là gì? Vai trò quan trọng trong xử lý Nitơ và nước thải

Mối liên hệ và tính tương đồng giữa CFU và MPN

Mặc dù có những khác biệt về phương pháp và ứng dụng, CFU và MPN có nhiều điểm tương đồng và mối liên hệ chặt chẽ trong phân tích vi sinh nước thải:

  • Mục đích chung: Cả CFU và MPN đều được sử dụng để xác định mật độ vi sinh vật khả thi trong mẫu chất lỏng, giúp đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh và hiệu quả xử lý nước thải.
  • Độ tin cậy cao: Cả hai phương pháp đều đạt độ tin cậy trên 95%, đảm bảo kết quả chính xác trong các ứng dụng môi trường.
  • Có thể thay thế lẫn nhau: Trong một số trường hợp, CFU và MPN có thể được sử dụng thay thế, đặc biệt khi cần so sánh mật độ vi khuẩn trong các hệ thống xử lý như màng lọc MBR. Ví dụ, kết quả MPN/100 ml có thể được quy đổi tương đối với CFU/ml để đánh giá chất lượng nước sau xử lý.
  • Hỗ trợ công nghệ xử lý: Cả hai tham số đều cung cấp dữ liệu quan trọng để tối ưu hóa các hệ thống xử lý nước thải, chẳng hạn như màng lọc MBR, nơi vi khuẩn và chất ô nhiễm được giữ lại, đảm bảo nước đầu ra sạch và an toàn.

Sự kết hợp giữa CFU và MPN trong phân tích vi sinh giúp các kỹ sư môi trường đánh giá toàn diện chất lượng nước thải, từ đó triển khai các giải pháp như màng lọc MBR để đạt hiệu quả xử lý tối ưu.

Mối liên hệ giữa CFU và MPN trong xử lý nước thải 
Mối liên hệ giữa CFU và MPN trong xử lý nước thải

Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về CFU là gì, phương pháp thực hiện, sự khác biệt đến mối liên hệ trong phân tích vi sinh nước thải. Nếu bạn cần tư vấn về giải pháp xử lý nước thải hoặc các dịch vụ môi trường phù hợp với doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Môi Trường Hồng Thái để nhận hỗ trợ chuyên nghiệp và báo giá chi tiết!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *