Chỉ số BOD là một chỉ tiêu quan trọng dùng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải. Đây là cơ sở quan trọng trong quá trình kiểm soát và xử lý nước thải đạt chuẩn. Trong bài viết này, Môi Trường Hồng Thái sẽ mang đến những thông tin chi tiết và dễ hiểu về chỉ số BOD, mời bạn cùng khám phá!
Chỉ số BOD là gì?
Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy sinh hóa) là lượng oxy hòa tan (DO) cần thiết để vi sinh vật hiếu khí phân hủy các chất hữu cơ trong một mẫu nước tại nhiệt độ 20°C trong 5 ngày. Được biểu thị bằng đơn vị mg/L, BOD là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước thải, giúp các kỹ sư môi trường và nhà quản lý xác định mức độ ô nhiễm và thiết kế hệ thống xử lý nước thải phù hợp.
Giá trị BOD cao cho thấy nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, đòi hỏi quá trình xử lý hiệu quả để giảm thiểu tác động đến môi trường. Ví dụ, nước thải sinh hoạt thường có BOD từ 100–200 mg/L, trong khi nước thải công nghiệp như chế biến thủy sản có thể lên đến 2000–5000 mg/L.

Vì sao chỉ số BOD lại quan trọng trong xử lý nước thải?
Chỉ số BOD đóng vai trò thiết yếu trong quản lý và xử lý nước thải vì những lý do sau:
- Ảnh hưởng đến môi trường và sinh vật thủy sinh: BOD cao cho thấy nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, làm cạn kiệt oxy hòa tan trong nước khi vi sinh vật phân hủy. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài thủy sinh, dẫn đến hiện tượng cá chết hàng loạt, tảo nở hoa và mất cân bằng hệ sinh thái.
- Ý nghĩa trong thiết kế hệ thống xử lý nước thải: BOD là cơ sở để tính toán công suất và lựa chọn công nghệ xử lý như màng lọc MBR hoặc bể Aerotank. Một hệ thống được thiết kế dựa trên giá trị BOD chính xác sẽ đảm bảo hiệu quả xử lý, giảm chi phí vận hành và đáp ứng các quy chuẩn xả thải.
- Mối liên hệ với hiệu quả xử lý sinh học: BOD phản ánh khả năng phân hủy sinh học của chất hữu cơ. Các công nghệ như màng lọc MBR sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ, giảm BOD xuống mức an toàn (thường dưới 30 mg/L cho loại A ).
- Tuân thủ quy định pháp luật: Kiểm soát BOD giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Hiểu và kiểm soát chỉ số BOD là yếu tố then chốt để triển khai các giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, đặc biệt trong các hệ thống công nghệ tiên tiến.

Tìm hiểu thêm: Vi khuẩn Nitrat hóa là gì? Vai trò quan trọng trong xử lý Nitơ và nước thải
Các nguồn phát sinh BOD phổ biến
Chỉ số BOD xuất hiện trong hầu hết các loại nước thải, với hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc. Dưới đây là các nguồn phát sinh BOD phổ biến:
- Nước thải sinh hoạt: BOD từ 100–200 mg/L, chủ yếu từ chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, nước rửa thực phẩm, và chất thải con người, thường thấy ở khu dân cư, chung cư, hoặc bệnh viện.
- Nước thải công nghiệp:
- Chế biến thủy sản: BOD từ 2000–5000 mg/L, do chứa nhiều protein và chất hữu cơ từ cá, tôm.
- Sản xuất bia: BOD từ 800–2000 mg/L, từ cặn bã và chất hữu cơ trong quá trình lên men.
- Nhà máy giấy: BOD từ 2000–3000 mg/L, do chất xơ và hóa chất hữu cơ từ quá trình sản xuất.
- Sản xuất cao su: BOD từ 3000–10.000 mg/L, chứa nhiều chất hữu cơ từ mủ cao su.
- Dệt nhuộm: BOD từ 500–3000 mg/L, từ thuốc nhuộm và chất phụ gia.
- Xi mạ: BOD từ 300–1000 mg/L, do hóa chất hữu cơ trong quá trình mạ.
- Nước thải chăn nuôi: BOD từ 3000–5000 mg/L, từ phân, thức ăn thừa và nước rửa chuồng trại.
- Nước thải mía đường: BOD từ 1600–5000 mg/L, do đường và chất hữu cơ từ quá trình ép mía.
- Nước rỉ rác: BOD cao (thường > 5000 mg/L) do chất hữu cơ phân hủy từ rác thải sinh hoạt hoặc công nghiệp.
Hiểu rõ nguồn gốc và mức độ BOD giúp lựa chọn công nghệ phù hợp, như màng lọc MBR, để xử lý hiệu quả các loại nước thải có BOD cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng.

Xem ngay: CFU là gì? Tìm hiểu đơn vị CFU và MPN trong phân tích vi sinh nước thải
Cách xác định chỉ số BOD trong nước thải
Xác định chỉ số BOD đòi hỏi quy trình phân tích chính xác, thường sử dụng phương pháp BOD5 – tiêu chuẩn phổ biến để đo trong 5 ngày:
Phương pháp phân tích BOD5
Mẫu nước thải được hòa loãng với nước đã khử ion và bão hòa oxy, sau đó bổ sung vi sinh vật mầm mống. Lượng oxy hòa tan (DO) được đo trước khi đậy kín mẫu để ngăn oxy từ không khí xâm nhập. Mẫu được ủ ở 20°C trong bóng tối (tránh quang hợp làm tăng oxy) trong 5 ngày. Sau đó, DO được đo lại, và chênh lệch giữa DO ban đầu và DO cuối được tính để xác định BOD. Giá trị BOD của mẫu đối chứng được trừ đi để hiệu chỉnh sai số, đảm bảo kết quả chính xác.
Phương pháp chai đo BOD Oxitop
Đây là phương pháp hiện đại, sử dụng chai đo BOD Oxitop đặt trong tủ ủ 20°C. Giá trị BOD được ghi tự động mỗi 24 giờ, giảm thao tác thủ công và tăng độ chính xác. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các phòng thí nghiệm hiện đại.
Lưu ý khi thử nghiệm
- Nhiệt độ: Phải ổn định ở 20°C để đảm bảo hoạt động tối ưu của vi sinh vật.
- Độ pH: Cần duy trì trong khoảng 6.5–7.5 để vi sinh vật hoạt động hiệu quả.
- Thời gian ủ: Đúng 5 ngày để đảm bảo tính nhất quán của kết quả.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng để ngăn quang hợp làm sai lệch kết quả DO.
Phương pháp đo BOD chính xác giúp đánh giá đúng mức độ ô nhiễm và lựa chọn công nghệ xử lý, như màng lọc MBR, để đạt hiệu quả tối ưu.

Xem thêm: Chế phẩm vi sinh là gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng
Phương pháp xử lý BOD trong nước thải hiệu quả
Để giảm chỉ số BOD trong nước thải, các phương pháp sinh học được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả cao và tính bền vững. Dưới đây là các phương pháp chính:
- Xử lý sơ bộ: Khoảng 30% BOD được loại bỏ thông qua các bước như song chắn rác, bể tách dầu mỡ, và bể lắng sơ bộ. Các bước này loại bỏ chất rắn lơ lửng và chất hữu cơ lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn xử lý sinh học.
- Công nghệ sinh học hiếu khí:
- Bể Aerotank: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện cung cấp oxy liên tục (DO ≥ 2 mg/L). Quá trình này tạo ra sinh khối, CO2 và nước, giảm BOD xuống mức an toàn (hiệu suất 85–95%).
- Màng lọc MBR: Kết hợp xử lý sinh học hiếu khí với màng lọc có kích thước lỗ 0.01–0.2 µm. MBR giữ lại vi sinh vật, bùn và chất ô nhiễm, chỉ cho phép nước sạch đi qua, đảm bảo BOD đầu ra < 30 mg/L (đạt chuẩn loại A theo QCVN 14:2008/BTNMT). MBR vượt trội nhờ khả năng xử lý BOD cao, không cần bể lắng hay khử trùng bổ sung, tiết kiệm diện tích và chi phí vận hành.
- Phương pháp sinh học thiếu khí và kỵ khí:
- Thiếu khí: Sử dụng vi sinh vật để xử lý Nitơ, tạo sinh khối và khí N2, thường kết hợp với hiếu khí để tăng hiệu quả xử lý BOD và Nitơ.
- Kỵ khí: Phù hợp với nước thải có BOD cao (như chăn nuôi, mía đường, BOD 3000–10.000 mg/L), sử dụng vi sinh vật kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy, tạo ra khí metan và sinh khối.
- Kết hợp tiền xử lý và bể lắng:
Hệ thống thường kết hợp tiền xử lý (loại bỏ chất rắn, dầu mỡ) với bể lắng để tách bùn sau xử lý sinh học. Với màng lọc MBR, bể lắng có thể được thay thế hoàn toàn, giảm diện tích xây dựng và chi phí vận hành.
Công nghệ màng lọc MBR là giải pháp ưu việt nhờ khả năng xử lý BOD hiệu quả, vận hành ổn định, dễ tự động hóa, và phù hợp với nhiều loại nước thải từ sinh hoạt đến công nghiệp. Hệ thống MBR có thể giảm BOD xuống dưới 20 mg/L, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về xả thải.

Bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về chỉ số BOD, từ khái niệm, ý nghĩa, cách đo đến các phương pháp xử lý hiệu quả. Việc kiểm soát BOD không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn xả thải, tránh rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp. Nếu bạn cần tư vấn về xử lý nước thải, hãy liên hệ ngay với Môi Trường Hồng Thái qua hotline hoặc website để nhận báo giá và hỗ trợ chuyên nghiệp!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Bể anoxic là gì? Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng trong xử lý nước thải
Bể Anoxic là gì và vì sao nó đóng vai trò quan trọng trong xử...
Vi khuẩn Nitrat hóa là gì? Vai trò quan trọng trong xử lý Nitơ và nước thải
Vi khuẩn Nitrat hóa giữ vai trò then chốt trong quá trình xử lý Nitơ và...
CFU là gì? Tìm hiểu đơn vị CFU và MPN trong phân tích vi sinh nước thải
CFU và MPN là hai chỉ số vi sinh quan trọng dùng để đánh giá mức...
Chế phẩm vi sinh là gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng
Chế phẩm vi sinh ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng xử lý nước thải,...
Chỉ số BOD trong nước thải là gì? Ý nghĩa, cách đo và hướng xử lý hiệu quả
Chỉ số BOD là một chỉ tiêu quan trọng dùng để đánh giá mức độ ô...
Màng lọc MBR – Công nghệ xử lý nước thải hiệu quả
Màng lọc MBR là một trong những công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, mang...
Hướng dẫn tự làm bể lọc nước 3 ngăn đơn giản
Bể lọc nước 3 ngăn là giải pháp xử lý nước đơn giản nhưng hiệu...
COD trong nước thải là gì? Cách đo, xử lý và tiêu chuẩn mới nhất 2025
Chỉ số COD trong nước thải là một trong những thông số môi trường quan...
Xem thêm