TSS trong nước thải là gì? Cách đo và xử lý hiệu quả

Quy trình đo TSS trong nước thải bằng phương pháp lọc

TSS trong nước thải là chỉ số then chốt phản ánh lượng hạt rắn lơ lửng, gây đục nước, tắc ống sục khí và làm giảm hiệu suất hệ thống xử lý. Nếu không kiểm soát tốt, TSS dễ khiến nước đầu ra không đạt chuẩn. Cùng Môi Trường Hồng Thái, khám phá TSS là gì, cách đo chính xác, xử lý hiệu quả và kiểm soát bền vững giúp hệ thống vận hành mượt mà, đạt chuẩn xả thải.

Nước thải có nồng độ TSS cao gây đục và ảnh hưởng hiệu suất xử lý
Nước thải có nồng độ TSS cao gây đục và ảnh hưởng hiệu suất xử lý

Khái niệm TSS trong nước thải

TSS (Total Suspended Solids) là tổng lượng các hạt chất rắn không hoà tan, lơ lửng trong mẫu nước hoặc nước thải, có kích thước lớn hơn khoảng 2 micron.
Những hạt này có thể là vật liệu vô cơ như phù sa, đất sét, hoặc hữu cơ như vi sinh vật, mảnh vụn thực vật, tảo.

TSS đặc biệt quan trọng trong xử lý nước thải vì:

  • Khi nồng độ TSS cao, nước trở nên đục, ánh sáng bị cản, ảnh hưởng tới thủy sinh và quá trình bùn hoạt tính.
  • Hạt lơ lửng có thể lắng xuống đáy, làm tăng lớp bùn, gây nghẽn hệ thống và tích tụ chất ô nhiễm.
Mẫu nước thải chứa nhiều hạt rắn lơ lửng thể hiện chỉ số TSS cao
Mẫu nước thải chứa nhiều hạt rắn lơ lửng thể hiện chỉ số TSS cao

Tại sao chỉ số TSS trong nước thải lại quan trọng?

Chỉ số TSS đóng vai trò thiết yếu trong đánh giá và vận hành hệ thống xử lý nước thải vì:

  • TSS phản ánh mức độ “vật chất rắn” trong nước thải nếu không kiểm soát, sẽ khiến thiết bị bị mài mòn, lắng kém, bùn không ổn định.
  • TSS là trung gian mang theo nhiều chất ô nhiễm khác như kim loại nặng, vi sinh vật có hại, hợp chất hữu cơ độc hại. Khi các hạt lơ lửng tăng sẽ kéo theo rủi ro ô nhiễm lớn hơn.
  • Trong trạm xử lý nước thải, việc giữ được mức TSS trong giới hạn cho phép giúp đảm bảo nước đầu ra đáp ứng quy chuẩn môi trường, tránh bị xử phạt.
  • TSS liên quan tới các chỉ số khác như BOD, COD – vì hạt lơ lửng hữu cơ có thể phân huỷ và tạo nhu cầu oxy.

Cách đo lường TSS trong nước thải chính xác

Để đo TSS, cần thực hiện quy trình chuẩn và phù hợp để kết quả có độ tin cậy:

  1. Lấy mẫu nước thải với thể tích xác định.
  2. Lọc mẫu qua bộ lọc kích thước tiêu chuẩn (thường là màng sợi thủy tinh) để giữ lại các hạt lơ lửng.
  3. Sấy khô bộ lọc và các hạt giữ lại, cân bộ lọc trước và sau sấy để xác định khối lượng hạt rắn.
  4. Tính chỉ số TSS theo công thức: khối lượng hạt rắn trên thể tích mẫu (mg/L).

Lưu ý vận hành:

  • Mẫu nước nếu có nhiều chất hoà tan (muối, ion) có thể làm sai số khi sấy khô – cần xử lý trước hoặc dùng mẫu thay thế.
  • Thời điểm lấy mẫu, điều kiện lưu trữ và vận chuyển mẫu cần chuẩn để tránh kết quả sai.
  • Mỗi hệ thống xử lý nên có lịch đo TSS định kỳ để theo dõi xu hướng và phát hiện sớm sự bất thường.
Quy trình đo TSS trong nước thải bằng phương pháp lọc
Quy trình đo TSS trong nước thải bằng phương pháp lọc

Cách xử lý TSS trong nước thải

Để giảm hoặc kiểm soát TSS trong nước thải, có nhiều phương pháp kỹ thuật khác nhau phù hợp với nguồn thải và công nghệ xử lý:

  • Bể lắng & lắng trọng lực: Cho phép các hạt lơ lửng lớn tự lắng xuống đáy khi vận tốc thấp. Là phương pháp cơ bản và hiệu quả.
  • Keo tụ – tạo bông: Sử dụng hóa chất như phèn, PAC hoặc polymer để kết dính các hạt nhỏ thành bông lớn, từ đó dễ lắng hoặc kéo rời khỏi nước.
  • Tách nổi bằng khí hòa tan (DAF): Đối với hạt cực nhỏ hoặc các chất dầu mỡ dễ nổi, hệ thống DAF nổi khí giúp loại bỏ TSS hiệu quả.
  • Vi sinh và xử lý sinh học: Giảm phần hạt hữu cơ bằng cách vi sinh phân hủy; khi phần hữu cơ trong TSS giảm sẽ làm tổng TSS thấp hơn.
  • Lọc và màng: Đối với hệ thống đầu ra cần độ sạch cao, có thể dùng lọc áp lực hoặc màng siêu lọc để loại bỏ phần TSS còn lại.

Có thể bạn chưa biết: Các chỉ tiêu trong nước thải công nghiệp và sinh hoạt

Mối liên hệ giữa TSS và các chỉ số khác trong xử lý nước thải

TSS không đứng độc lập nó liên kết với nhiều chỉ số khác và ảnh hưởng lẫn nhau:

  • TSS và độ đục (turbidity): TSS càng cao thường dẫn tới độ đục càng lớn, dù độ đục không đo chính xác TSS nhưng là chỉ báo nhanh.
  • TSS và BOD / COD: Hạt lơ lửng hữu cơ là nguồn BOD, COD — nếu TSS cao tức là nhiều hạt hữu cơ có thể phân huỷ và tạo nhu cầu oxy cao.
  • TSS và MLSS/MLVSS (cho hệ thống bùn hoạt tính): Trong trạm xử lý có bùn hoạt tính, MLSS đo tổng chất rắn lơ lửng, trong đó TSS lấy một phần lớn; việc kiểm soát TSS ảnh hưởng tới hiệu suất sinh học.
  • TSS và hiệu suất lắng, tuổi bùn: Khi TSS quá lớn hoặc chứa nhiều hạt khó lắng sẽ làm bể lắng kém, cần tuổi bùn dài hơn hoặc tỷ lệ hồi lưu bùn thay đổi.
    Việc hiểu mối quan hệ giúp vận hành hệ thống hiệu quả hơn và tránh tình trạng nhầm lẫn khi chỉ nhìn vào một chỉ số riêng lẻ.

Khám phá: Tìm hiểu chỉ số SS trong nước thải và tác động môi trường

Cách kiểm soát và giảm TSS hiệu quả trong hệ thống xử lý

Để kiểm soát TSS tốt, doanh nghiệp cần áp dụng cả chiến lược vận hành và giải pháp kỹ thuật:

  • Nguồn thải đầu vào: Kiểm soát tốt trước khi vào hệ thống xử lý – loại bỏ cặn lớn, tiền xử lý để giảm tải TSS.
  • Theo dõi định kỳ TSS để phát hiện xu hướng tăng nhanh và có biện pháp kịp thời.
  • Tối ưu bể lắng: Đảm bảo vận tốc thấp, diện tích đủ, tránh bùn trôi hay nổi; định kỳ vệ sinh bùn đáy.
  • Sử dụng hóa chất keo tụ tạo bông đúng liều phù hợp với thành phần nước thải để tăng hiệu quả lắng.
  • Thiết lập hệ thống tách cơ học hoặc màng nếu nước đầu ra yêu cầu lượng TSS rất thấp.
  • Vận hành sinh học ổn định: Đảm bảo vi sinh vật hoạt động tốt, bùn hoạt tính mạnh, từ đó phần hạt hữu cơ trong TSS sẽ được xử lý làm giảm tổng TSS.
  • Theo dõi chi phí và bảo trì thiết bị: Khi TSS thấp và ổn định, chi phí vận hành giảm (sục khí ít hơn, bùn thải ít hơn, thiết bị ít phải bảo trì).
  • Tuân thủ quy chuẩn môi trường: Nước đầu ra cần đạt tiêu chuẩn TSS theo quy định của địa phương; việc kiểm soát TSS giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt và nâng cao uy tín.
Hệ thống bể lắng và thiết bị tách cặn giúp giảm TSS hiệu quả
Hệ thống bể lắng và thiết bị tách cặn giúp giảm TSS hiệu quả

Nếu quý doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp kiểm soát chỉ số TSS vượt trội và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt hiệu quả tối ưu, hãy liên hệ ngay với Môi Trường Hồng Thái. Với kinh nghiệm trong việc cung cấp bùn vi sinh, thiết kế-thi công hệ thống xử lý nước thải nước cấp khí thải, cùng dịch vụ vận hành bảo trì chuyên nghiệp, Hồng Thái cam kết mang đến giải pháp toàn diện và bền vững cho doanh nghiệp bạn.

Xem thêm: VSS trong nước thải là gì? Thành phần hữu cơ quan trọng

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *